--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elder statesman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elder statesman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elder statesman
+ Noun
nhà chính trị lão thành
người có tầm ảnh hưởng lớn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elder statesman"
Những từ có chứa
"elder statesman"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
anh
chị
đầu lòng
bà chị
bác
phụ huynh
huynh
ngu huynh
hiền huynh
bô lão
more...
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
elder statesman
:
nhà chính trị lão thành